[Chủ đề ôn tập môn Tiếng Anh ôn thi vào lớp 10] – NGỮ PHÁP

admin Tháng Mười Hai 22, 2023

Kiến thức ngữ pháp trong đề thi tiếng Anh 9 lên 10 theo xu hướng ra đề những năm gần đây thường không đánh đố học sinh, chủ yếu tập trung vào khả năng vận dụng những lí thuyết cơ bản đã học trong những năm cấp 2.

Đối với phần ngữ pháp, các bạn học sinh đừng áp dụng phương pháp học thuộc lòng một cách máy móc. Thay vào đó, nên hệ thống các cấu trúc ngữ pháp thành các dạng sơ đồ tư duy (hoặc sơ đồ nào đó phù hợp nhất với cách học của bản thân) để thuận tiện trong quá trình ghi nhớ. Trong quá trình hệ thống kiến thức nên đặt ví dụ minh họa cho từng cấu trúc ngữ pháp để quá trình ôn tập đạt kết quả tốt hơn

Ngữ pháp liên quan đến các lớp dưới như lớp 7 và 8, học sinh ôn tập và xâu chuỗi kiến thức, từ đó kết hợp ví dụ và bài tập áp dụng vững và sử dụng “thật mượt” trong phần thi viết lại câu không thay đổi nghĩa (Rewrite) và cả trong phần trắc nghiệm Multiple Choice. Trong sơ đồ tư duy, học sinh tập trung vào các kiến thức ngữ pháp quan trọng sau đây:

Ngữ pháp là một trong số Các kiến thức Tiếng anh ôn thi vào lớp 10 quan trọng mà các bạn học sinh cần lưu ý học kỹ cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Đặc biệt là các lý thuyết về thì động từ và các dạng câu đã học trong chương trình.

1. Thì động từ

ThìCông thứcDiễn tả
Thì hiện tại đơnS + V1 / V (s/es) Hành động lặp lại như thói quen hay một sự thật, chân lí
Thì hiện tại tiếp diễnS + am / is / are + V-ingHành động đang diễn ra tại thời điểm nóiHành động sẽ thực hiện (đã được lên kế hoạch)Hành động mang tính tạm thời
Thì hiện tại hoàn thành S + has / have + P.P – Hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể chưa kết thúc – Hành động vừa xảy ra tức thì
Thì quá khứ đơnS + V2 / V-ed– Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ – Thói quen trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễnS + was / were + V-ing– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm thuộc quá khứ – Có hai hành động cùng xảy ra vào 1 thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành S + had + P.P– Một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (cả hai hành động đề đã kết thúc trong quá khứ)
Thì tương lai đơnS + will / shall + V1– Hành động chưa xảy ra nhưng sẽ xảy ra trong tương lai (được quyết định vào thời điểm nói)

2. Câu bị động

  • Chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (dạng cơ bản)

Câu chủ động: S + V + O 

Chuyển sang câu bị động có dạng: S + be + V (phân từ II) + by + O 

  • Biến đổi động từ của một số thì trong câu bị động 
ThìDạng chủ độngDạng bị động
Thì hiện tại đơnV hoặc V-s(es)(to) be + V (phân từ II)
Thì hiện tại tiếp diễnBe + V-ing(to) be + being + V (phân từ II)
Thì hiện tại hoàn thành Has hoặc have + V (phân từ II)Has hoặc have + been + V (phân từ II)
Thì quá khứ đơnV (quá khứ)Was hoặc were + V (phân từ II)
Thì quá khứ tiếp diễnWas hoặc were + V-ingWas hoặc were + being + V (phân từ II)
Thì quá khứ hoàn thành Had + V (phân từ II)Had + been + V (phân từ II)
Thì tương lai đơnWill hoặc shall + V1Will hoặc shall + be + V (phân từ II)

Lưu ý: 

– Nếu trong câu có cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thi: Trạng từ chỉ nơi chốn, by + O, trạng từ chỉ thời gian 

– Nếu chủ từ trong câu chủ động là từ phủ định (noone, nobody) thì đổi sang câu dạng bị động phủ định

– Nếu các chủ từ trong câu chủ động là someone, anyone, people, he, she, they … thì có thể bỏ “by + O” trong câu bị động

3. Câu ước

Có 3 cấu trúc câu ước trong Tiếng Anh cần nắm chắc, cụ thể:

  • Dạng câu ước ở hiện tại

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + didn’t + V1

  • Dạng câu ước ở quá khứ

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + had + V (phân từ II)

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + hadn’t + V (phân từ II)

  • Dạng câu ước ở tương lai

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + would + V1

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + wouldn’t + V1

Lưu ý: Có thể thay S + wish / wishes bằng If only

4. Câu điều kiện

Câu điều kiện loạiIf clauseMain clause
Loại 1: có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương laiS + V1 / V-s(es) (do / does not + V1)S + will / can / may + V1 (will not / can not + V1)
Loại 2: không có thật ở hiện tạiS + V-ed / V2 (did not + V1)S + would / could / should + V1 (would not / could not + V1)
Loại 3: không có thật trong quá khứS + had + P.P (had not + P.P)S + would / could / should + have + P.P (would not / could not + have + P.P)

Lưu ý: 

– Câu điều kiện có thể được diễn đạt bằng các cách khác như: 

Unless = Without = If … not

  • Đảo ngữ Were hoặc Had

– Câu điều kiện loại 2 và điều kiện loại 3 có thể kết hợp trong cùng 1 câu

– Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên

– Main clause trong câu điều kiện loại 1 có thể là một câu đề nghị hoặc lời mời

5. Câu gián tiếp

Loại câuDạng trực tiếpDạng gián tiếp
Mệnh lệnh– KĐ: S + V + O: “V1 + O” – PĐ: S + asked / told + O + not + to + V1– KĐ: S + asked / told + O + to + V1 – PĐ: S + asked / told + O + not + to + V1
Trần thuậtS + V + (O): “Mệnh đề”S + told / said + (O) + (that) + mệnh đề
Yes / No questionS + V + (O): “Aux.V + S + V1 + O ?”S + asked + O + if / whether + S + V + O
Wh – questionS + V + (O): “Wh- + Aux.V + S + V1 + O ?”S + asked + O + Wh- + S + V + O

6. Mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệCách dùngÝ nghĩa trong câu
WhoDanh từ + Who + V + O …Chủ từ, chỉ người trong câu
WhomDanh từ + Whom + S + V …Túc từ, chỉ người trong câu
WhichDanh từ chỉ vật + Which + V + O … Danh từ chỉ vật + Which + S + V …Chủ từ, túc từ, chỉ vật trong câu
WhoseDanh từ chỉ người hoặc vật + Whose + N + V ….Chỉ sở hữu của người hoặc vật thay cho her, his, their, hoặc sở hữu cách
WhyDanh từ chỉ nguyên nhân + Why + S + VMệnh đề quan hệ chỉ lý do thay cho “for the reason, for that reason”
WhereDanh từ chỉ địa điểm + Where + S + VMệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn thay cho “there” 
WhenDanh từ chỉ thời gian + When + S + VMệnh đề quan hệ chỉ thời gian thay cho “then”
ThatTương tự Who, Whom, WhichDùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ đã xác định

7. Cấu trúc so sánh

Có 3 dạng câu so sánh các bạn học sinh cần nắm trước khi thi vào 10 bao gồm: 

Công thức so sánh bằng: S + be + as + adj. + as + … hoặc S + V + as + adv + as + ….

Công thức so sánh hơn:

  • Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + adj / adv-er + than + ….. (chú ý khi biến đổi một số tính từ / trạng từ đặc biệt)
  • Tính từ / Trạng từ dài: S + V + more + adj / adv + than + ….

Công thức so sánh nhất:

  • Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + the + adj / adv + est + ….(chú ý khi biến đổi một số tính từ / trạng từ đặc biệt)
  • Tính từ / Trạng từ dài: S + V + the most + adj / adv + ….

Các phrasal verbs cần lưu ý

Kiến thức tiếng Anh thi vào lớp 10 có phạm vi tương đối rộng, đặc biệt là kiến thức về các phrasal verbs. Dưới đây là một vài phrasal verbs các bạn học sinh cần thuộc để phục vụ cho bài thi Tiếng Anh vào 10.

Beat one’s self Up: tự trách mình Let sb down: làm ai đó thất vọngBreak down: bị hưLook after sb: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanhBreak up with: chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm Break in: đột nhập Look at st: nhìn cái gì đó
Bring sth up: đề cập về chuyện gì đóLook down on sb: khinh thường, không coi trọng ai đóCall for: cần/ kêu gọi cái gì đóLook forward to V-ing / sth: mong mỏi cái gì đó sẽ xảy ra
Bring sb up: nuôi nấng (con cái)Look for: tìm kiếm Carry out: thực hiệnLook into st: nghiên cứu, xem xét
Catch up with: theo kịp ai đóLook sth up: tra nghĩa Check in: làm thủ tục trước khi vào một địa điểmLook up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chínhRun into: vô tình gặp đượcDo away with: bỏ cái gì đó điRun out of st: hết cái gì đó
Drop by: ghé quaShow up: xuất hiệnDrop sb off: thả ai xuống xeEnd up = wind up: có kết thúc
Figure out: tìm raTake off: cất cánh/ cởi đồTake up: bắt đầu làm một hoạt động mớiMove on to st: chuyển tiếp sang 
Find out: tìm raTake up: bắt đầu thực hiện hoạt động mớiGive up st: từ bỏ cái gì đóPick sb up: đón ai đó
Get along/get along with: hòa thuận với ai Get on with sb: hòa thuận với ai đóHelp sb out: giúp đỡ ai đóPut sb down: hạ thấp ai đó